垃圾箱英文单词翻译及对话场景语句两广慢火车最后的“担担军”Bí thư Gia Lai: "Ai gây khó khăn cho dân tôi sẽ xử lý"Dùng máy bay không người lái giải cứu 2 cháu bé mắc kẹt giữa dòng lũ